Tốn Nhiều Chi Phí Tiếng Anh Là Gì

Tốn Nhiều Chi Phí Tiếng Anh Là Gì

Kết quả: 28, Thời gian: 0.0263

Kết quả: 28, Thời gian: 0.0263

Phân loại chi phí sản xuất kinh doanh

Theo Công Dụng Kinh Tế và Địa Điểm Phát Sinh:

Chi Phí Nguyên Vật Liệu Trực Tiếp:

Phân loại này giúp doanh nghiệp tổ chức chi phí và tính giá thành theo từng sản phẩm và tạo điều kiện quản lý chi phí sản xuất kinh doanh theo địa điểm.

Chi Phí Nguyên Vật Liệu, Vật Tư:

Chi Phí Khấu Hao Tài Sản Cố Định:

Chi Phí Sản Xuất Kinh Doanh Bằng Tiền Khác:

Phân loại này giúp doanh nghiệp quản lý chi phí theo yếu tố đầu vào và lập dự toán chi phí theo yếu tố cho kỳ kế hoạch sản xuất kinh doanh.

Câu hỏi: Chi phí sản xuất tiếng Anh là gì?

Câu hỏi: Điều gì được tính trong chi phí sản xuất?

Câu hỏi: Làm thế nào để giảm chi phí sản xuất?

Câu hỏi: Chi phí sản xuất được phân loại như thế nào trong kinh doanh?

Chi phí lãi vay trong tiếng anh là gì ?

Chi phí lãi vay trong tiếng Anh là Interest Cost. Đây là số tiền lãi cộng dồn mà người đi vay phải trả cho nghĩa vụ nợ trong suốt thời gian vay. Tiền lãi là khoản tiền được trả ngoài khoản thanh toán nợ gốc khi được cấp khoản nợ.

Ví dụ, một công ty vay 10 tỷ đồng với lãi suất 10%/năm. Trong năm đầu tiên, công ty phải trả 1 tỷ đồng tiền lãi (10 tỷ đồng x 10%/năm). Như vậy, chi phí lãi vay của công ty trong năm đầu tiên là 1 tỷ đồng.

Chi phí lãi vay là một khoản chi phí quan trọng đối với các doanh nghiệp. Nó có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp, đặc biệt là khi lãi suất cao. Do đó, các doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng khi quyết định vay tiền để đảm bảo rằng chi phí lãi vay sẽ không vượt quá khả năng chi trả của họ.

Ngoài ra, chi phí lãi vay còn được sử dụng trong các chỉ số tài chính như tỷ lệ chi phí lãi vay trên doanh thu (Interest Coverage Ratio) và tỷ lệ chi phí lãi vay trên tài sản (Interest Expense to Asset Ratio). Những chỉ số này giúp đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp.

Một số đặc điểm của chi phí lãi vay

Chi phí lãi vay là khoản chi phí mà doanh nghiệp phải thanh toán cho các khoản tiền đi vay có mục đích phục vụ cho sản xuất, kinh doanh. Chi phí lãi vay có một số đặc điểm sau:

Ngoài ra, chi phí lãi vay còn có một số đặc điểm khác như:

Dưới đây là một số ví dụ về chi phí lãi vay:

Chi phí lãi vay là khoản mà đơn vị phải trả cho bên cho vay tương ứng với khoản tiền vay, được tính bằng mức lãi suất nhân với số tiền nợ và thời gian vay. Công thức tính chi phí lãi vay như sau:

Chi phí lãi vay = Mức lãi suất * Số tiền nợ * Thời gian vay

Một doanh nghiệp vay 100 triệu đồng với lãi suất 10%/năm trong thời gian 1 năm.

Chi phí lãi vay = 10% * 100 triệu * 1 năm

Ngoài ra, chi phí lãi vay còn được quy định cụ thể tại Điều 16 Nghị định 132/2020/NĐ-CP, cụ thể như sau:

Trên đây là một số thông tin về Chi phí lãi vay tiếng anh là gì ?. Hy vọng với những thông tin ACC đã cung cấp sẽ giúp bạn giải đáp được những thắc mắc về vấn đề trên. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy đừng ngần ngại mà liên hệ với Công ty Kế toán Kiểm toán ACC, để được chúng tôi hỗ trợ nhanh chóng. ACC cam kết sẽ giúp bạn có trải nghiệm tốt nhất về các dịch vụ mà mình cung cấp đến khách hàng. Chúng tôi luôn đồng hành pháp lý cùng bạn

Cùng phân biệt norm và standard nha!

- Định mức (norm) được hiểu chính là quy định mức hao phí cần thiết về vật liệu, nhân công và máy móc thi công để nhằm mục đích có thể hoàn thành một đơn vị khối lượng nào đó.

Ví dụ: Yields fell below the norm for the third year in succession.

(Sản lượng đã giảm xuống dưới định mức trong năm thứ 3 liên tiếp.)

- Tiêu chuẩn (standard) là một nguyên tắc hoặc ví dụ hoặc thước đo được sử dụng để so sánh.

Ví dụ: The standard of her work is high.

(Tiêu chuẩn công việc của cô ấy rất cao.)

Cùng DOL phân biệt "expense" và "cost" nhé! 1. "Cost" là giá trị bằng tiền của các nguồn lực được tiêu thụ hoặc sử dụng trong quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ. Ví dụ, "cost" của một sản phẩm có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu (raw materials), lao động (labour) và chi phí chung như tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities) và thiết bị (equipment). 2. "Expense" thường là chi phí định kỳ (recurring costs) mà một công ty phải chịu một cách thường xuyên, chẳng hạn như tiền lương (salaries), tiền thuê nhà (rent), tiện ích (utilities), bảo hiểm (insurance) và vật tư (supplies).

Ví dụ tiếng Anh về "chi phí sản xuất"

1. "The company closely monitors its manufacturing expenses to ensure cost efficiency and competitiveness in the market."

2. "Reducing manufacturing costs is a key strategy for companies aiming to increase their profit margins."

tổng chi phí trong Tiếng Anh là gì?

tổng chi phí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tổng chi phí sang Tiếng Anh.

Chi phí lãi vay là khoản chi phí phát sinh do doanh nghiệp sử dụng vốn vay để phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Vậy chi phí lãi vay trong tiếng anh là gì ? Bài viết dưới đây của ACC sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn

Chi phí sản xuất tiếng Anh là gì?

Chi phí sản xuất tiếng Anh là Manufacturing expense/Manufacturing cost.

Trong lĩnh vực kế toán, chi phí sản xuất đại diện cho tổng chi phí mà một công ty phải chi trả trong quá trình sản xuất sản phẩm. Bao gồm các khoản chi như nguyên vật liệu trực tiếp, lao động trực tiếp và toàn bộ chi phí liên quan đến nhà máy. Chẳng hạn, khi sản xuất ôtô, nếu nguyên vật liệu trực tiếp là 2000 đôla, chi phí lao động trực tiếp là 3000 đôla và chi phí cho nhà máy (điện, nước...) là 1500 đôla, tổng chi phí sản xuất là 6500 đôla.