A. Tồn tại ba số thực m, n, p thoả mãn m+n+p=0 và ma→+nb→+pc→=0
A. Tồn tại ba số thực m, n, p thoả mãn m+n+p=0 và ma→+nb→+pc→=0
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN: Số 6 ngách 14 ngõ 406 đường Hồ Tùng Mậu, phường Phú Diễn, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Nhóm 35 Dịch vụ đại lý xuất nhập khẩu; quảng cáo; quản lý quá trình đặt hàng; dịch vụ khai thuế; dịch vụ tiếp thị qua điện thoại; dịch vụ kế toán. Nhóm 39 Vận tải; môi giới vận tải; dịch vụ bốc xếp hàng hóa; dịch vụ cho thuê kho bãi; dịch vụ du lịch; dịch vụ logistic (hậu cần vận tải).
PHÂN LOẠI HÌNH: 26.04.07 26.04.09 26.07.25 26.13.25 26.15.15
Application Filing | 07.10.2022 | Nộp đơn QĐ chấp nhận đơn hợp lệ 221 | 30.12.2022 Thông báo cấp VBBH 251 | 20.05.2024 4151 Lệ phí cấp bằng | 03.06.2024 Tài liệu cấp VBBH 4263 | 31.07.2024
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN: Lô 10 - E1 khu ĐTM Yên Hoà, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Nhóm 43 Dịch vụ khách sạn; dịch vụ nhà hàng ăn uống; dịch vụ quán cà phê; dịch vụ quầy rượu; dịch vụ cho thuê phòng họp. Nhóm 44 Trang trại chăn nuôi dê.
PHÂN LOẠI HÌNH: 03.04.11 03.04.24
Application Filing | 25.12.2014 | Nộp đơn 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ | 26.01.2015 Công bố A | 25.03.2015 243-Thông báo kết quả XNND (từ chối) | 15.06.2017 256-Quyết định từ chối cấp văn bằng | 28.08.2017
ĐỊA CHỈ NGƯỜI NỘP ĐƠN: Lô 01/9B, khu công nghiệp quận Hoàng Mai, phường Hoàng Văn Thụ, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội
Nhóm 25 Quần áo; mũ; giày dép; thắt lưng; đồ đi chân.
PHÂN LOẠI HÌNH: 05.05.19 05.05.21
Application Filing | 26.12.2016 | Nộp đơn 221-Quyết định chấp nhận đơn hợp lệ | 24.01.2017 Công bố A | 27.02.2017 4118 Công văn đề nghị ra thông báo nội dung | 06.03.2018 251-Thông báo cấp văn bằng | 16.11.2018 4151 Lệ phí cấp bằng | 05.12.2018 263-Quyết cấp cấp bằng | 17.12.2018 Công bố B | 25.01.2019