"May mặc" luôn là một trong những ngành nghề quen thuộc trong các ngành nghề tại Việt Nam. Ngay trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi học tập, bạn có thể gặp từ vựng về chủ đề này rất nhiều. Có bao giờ bạn băn khoăn "May mặc" trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng như thế nào hay chưa? Với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ cung cấp cho độc giả kiến thức mới mẻ về chủ đề "may mặc".
"May mặc" luôn là một trong những ngành nghề quen thuộc trong các ngành nghề tại Việt Nam. Ngay trong cuộc sống hàng ngày hoặc khi học tập, bạn có thể gặp từ vựng về chủ đề này rất nhiều. Có bao giờ bạn băn khoăn "May mặc" trong Tiếng Anh là gì và cách sử dụng như thế nào hay chưa? Với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ cung cấp cho độc giả kiến thức mới mẻ về chủ đề "may mặc".
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mặc trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mặc tiếng Nhật nghĩa là gì.
Ngành nghề may mặc ở Việt Nam nói riêng và trên thế giới nói chung vẫn luôn phát triển mạnh mẽ. Song hành cùng sự phát triển đó, việc học từ vựng về chủ đề này là vô cũng quan trọng.
Thuật ngữ "May mặc" trong Tiếng Anh thường được sử dụng là:
Cách phát âm “garment”: /'gɑ:mənt/
Thuật ngữ “may mặc” trong Tiếng Anh thường được sử dụng bằng từ garment /'gɑ:mənt/
Đây là cách dùng mặc tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mặc trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Phân biệt sew và sow. Cần chú ý đây là hai động từ đồng âm dị nghĩa.
Sew: may, khâu. Sew là động từ bất quy tắc (sew – sewed- sewn hoặc sewed nhưng sewn thông dụng hơn).
Ví dụ: He had never sewn a dress before he went to Denver. (Anh ta chẳng bao giờ khâu may quần áo trước khi đến Denver.)
Sow: trồng, gieo (hạt giống). Sow là động từ bất quy tắc (sow – sowed – sown hoặc sowed nhưng sown thông dụng hơn).
Ví dụ: She sowed cabbage seed in pots. (Bà ấy gieo hạt bắp cải vào chậu.)
Một số thành ngữ liên quan đến fashion:
- bắt kịp xu hướng mới nhất (keep up with the latest fashion trend): Mina doesn’t seem too concerned about keeping up with the latest fashion trend; she just wears timeless clothes.
(Mina dường như không quá quan tâm đến việc bắt kịp xu hướng mới nhất; cô chỉ mặc những bộ quần áo không bao giờ lỗi mốt mà thôi.)
- biểu tượng thời trang (fashion icon): Most people agree that Rihanna is a fashion icon of this era.
(Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng Rihanna là biểu tượng thời trang của thời đại này.)
- nô lệ thời trang (ám chỉ mội người luôn bị ám ảnh bởi việc ăn mặc hợp thời) (slave to fashion): Jack is a total slave to fashion. He can’t leave the house without making sure every part of his outfit matches perfectly.
(Jack hoàn toàn là một nô lệ thời trang. Anh ta không thể rời khỏi nhà mà không đảm bảo mọi bộ trang phục của anh ta đều ăn rơ hoàn hảo.)
Vẫn với chủ đề về May Mặc, không chỉ có thuật ngữ "May mặc", chuyên ngành này còn rất nhiều từ vựng đa dạng phong phú khác. Đối với người học Tiếng Anh, đặc biệt người theo đuổi ngành học này, việc nắm được nhiều từ vựng chuyên ngành sẽ phục vụ tối đa cho việc học. Dưới đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành May mặc mà độc giả có thể tham khảo.
Trên đây là các từ vựng Tiếng Anh mở rộng liên quan đến ngành May mặc mà độc giả có thể tham khảo
Bài viết trên đây đã giải đáp cho độc giả những thông tin quan trọng về từ vựng "May mặc" trong Tiếng Anh. Kèm theo đó, chúng tôi cũng đưa ra những ví dụ cụ thể, các từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề quen thuộc này. Hy vọng độc giả có thể ghi nhớ và biết cách áp dụng trong giao tiếp và cuộc sống. Chúc các bạn luôn học tốt!
Việc học từ vựng phải luôn luôn gắn với thực tế mới có thể tăng hiệu quả ghi nhớ tốt nhất. Tương tự như vậy, thuật ngữ "May mặc" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau. Một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "May mặc" trong Tiếng Anh sẽ hỗ trợ những kiến thức lý thuyết về từ vựng này.
Thuật ngữ "May mặc" xuất hiện rất phổ biến trong cuộc sống, người học cần áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau